ຄຳມ່ວນ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Wikipedia tiếng Lào có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa ຄຳ (kham, vàng) +‎ ມ່ວນ (mūan, vui vẻ)

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [kʰam˧˥.muːə̯n˧]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [kʰam˩˨.muːə̯n˧˨]
  • Tách âm: ຄຳ-ມ່ວນ
  • Vần: -uːə̯n
  • Phiên âm Việt: khăm muộn

Danh từ riêng[sửa]

ຄຳມ່ວນ (kham mūan)

  1. (ແຂວງ~) Khammuane (một tỉnh nằm trong miền Trung Lào)

Xem thêm[sửa]