ຖະເກີງ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [tʰa(ʔ˧˥).kɤːŋ˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [tʰa(ʔ˩˨).kɤːŋ˩˨]
  • Tách âm: ຖະ-ເກີງ
  • Vần: -ɤːŋ
  • Phiên âm Việt: thả cơng

Tính từ[sửa]

ຖະເກີງ (tha kœ̄ng) (danh từ trừu tượng ຄວາມຖະເກີງ)

  1. Xinh đẹp, đang trưởng thành.

Tham khảo[sửa]

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 515