Bước tới nội dung

ບໍ່ແກ້ວ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]
Wikipedia tiếng Lào có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa ບໍ່ (, khoáng sản) + ແກ້ວ (kǣu, hòn ngọc)

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [bɔː˧.kɛːw˥˨]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [bɔː˧˨.kɛːw˧˦]
  • Tách âm: ບໍ່-ແກ້ວ
  • Vần: -ɛːw
  • Phiên âm Việt: bò keo

Danh từ riêng

[sửa]

ບໍ່ແກ້ວ (bǭ kǣu)

  1. (ແຂວງ~) Bokeo (một tỉnh của Lào)

Xem thêm

[sửa]