ວຽງຈັນ
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Lào[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Viêng Chăn) IPA: [ʋiːə̯ŋ˧˥.t͡ɕan˩(˧)]
- (Luông Pha-băng) IPA: [ʋiːə̯ŋ˩˨.t͡ɕan˩˨]
- Tách từ: ວຽງ-ຈັນ
- Vần: -an
Địa danh[sửa]
ວຽງຈັນ
- Viêng Chăn (thủ đô của Lào).