ວຽງຈັນ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Chuyển tự[sửa]

  • Phiên âm Việt: viêng chăn

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ʋiːə̯ŋ˧˥.t͡ɕan˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ʋiːə̯ŋ˩˨.t͡ɕan˩˨]
  • Tách âm: ວຽງ-ຈັນ
  • Vần: -an

Địa danh[sửa]

Bản mẫu:lo-pronoun

  1. Viêng Chăn (thủ đô của Lào).

Tham khảo[sửa]

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 903