thủ đô
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰṵ˧˩˧ ɗo˧˧ | tʰu˧˩˨ ɗo˧˥ | tʰu˨˩˦ ɗo˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˩ ɗo˧˥ | tʰṵʔ˧˩ ɗo˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
thủ đô
- Trung tâm chính trị của một nước, nơi làm việc của chính phủ và các cơ quan trung ương.
- Tết cổ truyền của ta, chúng tôi đề nghị bạn cho phép nghỉ 3 ngày để tổ chức ăn tết cùng anh em ở các địa phương và cùng bà con Việt kiều tại thủ đô. (“Tết của người Việt ở Sénégal”, báo Công an nhân dân)
- Xây dựng thủ đô văn minh, giàu đẹp.
Đồng nghĩa[sửa]
“Thủ đô” đồng nghĩa với các từ sau nếu nói về trung tâm hành chính của một nước phong kiến:
Dịch[sửa]
Trung tâm chính trị của một nước, nơi làm việc của chính phủ và các cơ quan trung ương
- Tiếng Ả Rập: عَاصِمَة gc (ʿāṣima), حَاضِرَة gc (ḥāḍira)
- Tiếng Afrikaans: hoofstad
- Tiếng Akan: ahenkuro
- Tiếng Albani: kryeqytet gđ
- Tiếng Amhara: ዋና ከተማ (wana kätäma)
- Tiếng Anh: capital, capital city
- Tiếng Anh cổ: heafodburg gc
- Tiếng Armenia: մայրաքաղաք (mayrakʿałakʿ)
- Tiếng Asturias: capital gc
- Tiếng Avar: тахшагьар (taχšahar)
- Tiếng Azerbaijan: baş şəhəri, paytaxt
- Tiếng Ba Lan: stolica gc
- Tiếng Bashkir: башҡала (bašqala)
- Tiếng Basque: hiriburu
- Tiếng Ba Tư: پایتخت (pâytaxt)
- Tiếng Bavaria: Haptstod, Hauptstod
- Tiếng Băng Đảo: höfuðborg gc
- Tiếng Belarus: сталіца gc (stalica)
- Tiếng Bengal: রাজধানী (rajdhani)
- Tiếng Bồ Đào Nha: capital gđ hoặc gc
- Tiếng Breton: kêrbenn
- Tiếng Bulgari: столица gc (stólica)
- Tiếng Catalan: capital gc
- Tiếng Chuvash: тĕп хула (tĕp hula)
- Tiếng Do Thái: בירה gc (birá)
- Tiếng Đan Mạch: hovedstad
- Tiếng Đức: Hauptstadt gc
- Tiếng Erzya: прявтош (prjavtoš)
- Tiếng Estonia: pealinn
- Tiếng Faroe: høvuðsstaður gđ
- Tiếng Friuli: capitâl gc
- Tiếng Gaelic tại Scotland: prìomh-bhaile
- Tiếng Galicia: capital
- Tiếng Gruzia: დედაქალაქი (dedakalaki)
- Tiếng Guaraní: tavusu
- Tiếng Gujarat: રાજધાની (rājdhānī)
- Tiếng Hà Lan: hoofdstad gđ hoặc gc
- Tiếng Hawaii: kapikala
- Tiếng Hindi: राजधानी gc (rājdhānī)
- Tiếng Hungary: főváros
- Tiếng Hy Lạp: πρωτεύουσα gc (protévousa)
- Tiếng Ido: chef-urbo
- Tiếng Indonesia: ibu kota
- Tiếng Ireland: príomhchathair gc
- Tiếng Java: kutha krajan, kutha karajan
- Tiếng Kalmykia: хотл балһсн (xotl balhsn)
- Tiếng Kannada: ರಾಜಧಾನಿ (rājadhāni)
- Tiếng Kashubia: stolëca gc
- Tiếng Kazakh: астана (astana), елорда (elorda)
- Tiếng Lào: ນະຄອນຫລວງ (na khǭn lūang), ກຸງ (kung)
- Tiếng Latvia: galvaspilsēta gc
- Tiếng Litva: sostinė gc
- Tiếng Luxembourg: Haaptstad gc
- Tiếng Macedoni: престолнина gc (prestolnina)
- Tiếng Malagasy: renivohitra
- Tiếng Mã Lai: ibu negara
- Tiếng Malayalam: തലസ്ഥാനം (talasthānaṃ)
- Tiếng Malta: belt kapitali
- Tiếng Man: ard-valley gđ, preeu-valley gđ
- Tiếng Maori: tāone matua
- Tiếng Marathi: राजधानी gc (rājdhānī)
- Tiếng Miến Điện: မြို့တော် (mrui.tau)
- Tiếng Mông Cổ: нийслэл хот (niislel khot)
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): hovedstad gđ
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): hovudstad gđ
- Tiếng Nga: столица gc (stolíca)
- Tiếng Nhật: 首都 (しゅと, shuto)
- Tiếng Oc: capitala
- Tiếng Ossetia: сӕйраг сахар (sæjrag saxar)
- Tiếng Pashtun: پلازمېنه gc (plâzmena)
- Tiếng Pháp: capitale gc
- Tiếng Phần Lan: pääkaupunki
- Quốc tế ngữ: ĉefurbo
- Tiếng Rusyn: головне місто gt (holovne misto)
- Tiếng Sami Bắc: oaivegávpot
- Tiếng Santal: ᱨᱟᱡᱽᱜᱟᱲ (rajᱽgaṛ)
- Tiếng Scots: caipital ceety
- Tiếng Séc: hlavní město gt
- Tiếng Sicily: capitali
- Tiếng Sinhala: අගනුවර (aganuwara)
- Tiếng Slovak: hlavné mesto gt
- Tiếng Sloven: glavno mesto gt, prestolnica gc
- Tiếng Tagalog: kapital
- Tiếng Tajik: пойтахт (poytaxt)
- Tiếng Tamil: தலைநகர் (talainakar)
- Tiếng Tatar: башкала (başkala)
- Tiếng Tây Ban Nha: capital gc
- Tiếng Telugu: రాజధాని (rājadhāni)
- Tiếng Thái: เมืองหลวง (mʉʉang-lǔuang)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: başkent
- Tiếng Thụy Điển: huvudstad gch
- Tiếng Tigrinya: ርእሲ ከተማ (rəʾsi kätäma)
- Tiếng Tráng: soujduh
- Tiếng Trung Quốc: 首都
- Tiếng Triều Tiên: 수도
- Tiếng Turkmen: paýtagt
- Tiếng Udmurt: шоркар (šorkar)
- Tiếng Ukraina: столиця gc
- Tiếng Urdu: دارالحکومت (dār-ul-hukūmat)
- Tiếng Uzbek: poytaxt
- Tiếng Veneto: cavedal
- Tiếng Volapük: cifazif
- Tiếng Wales: prifddinas gc
- Tiếng Ý: capitale gc
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)