Bước tới nội dung

ສິບເອັດ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]
  • Phiên âm ALA-LC: sip ʼet

Cách phát âm

[sửa]
  • (Viêng Chăn) IPA: [sip̚˧˥.ʔet̚˧˥]
  • (Luang Prabang) IPA: [sip̚˩˨.ʔet̚˩˨]

Số từ

[sửa]

ສິບເອັດ

  1. mười một.