Bước tới nội dung

ເກົາຫຼີ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [kaw˩(˧).liː˩(˧)]

Địa danh

[sửa]

ເກົາຫຼີ

  1. Triều Tiên.