ཆུ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Tạng[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thủy *tsju.

Cách phát âm[sửa]

  • (Tiếng Tây Tạng cổ) IPA: /tɕʰu/
  • (Lhasa) IPA: /tɕʰu˥/

Danh từ[sửa]

ཆུ

  1. Nước