Bước tới nội dung

ཆུ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Balti

[sửa]

Danh từ

ཆུ (chu)

  1. nước.

Tiếng Tây Tạng

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thủy *tsju (nước, chất lỏng, dịch cơ thể). So sánh với tiếng Trung Quốc (cái đấu), (rót).

Cách phát âm


Danh từ

Bản mẫu:bo-registers ཆུ (chu)

  1. Nước.
  2. Sông.

Từ dẫn xuất

Tham khảo

  • ཆུ” trong The Tibetan Living Dictionary, Mandala Collections, 2021.
  • ཆུ” trong Tibetan-English Dictionary [Từ điển Tây Tạng-Anh].