Bước tới nội dung

ཆུ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Balti

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ཆུ (chu)

  1. nước.

Tiếng Tây Tạng

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thủy *tsju.

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Tiếng Tây Tạng cổ" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /tɕʰu/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Lhasa" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /tɕʰu˥/

Danh từ

[sửa]

ཆུ

  1. Nước