Bước tới nội dung

ལྔ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sherpa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ལྔ (lnga)

  1. năm.

Tham khảo

[sửa]
  • Sherpa Dictionary bởi Nicolas Tournadre & al., Kathmandu 2009

Tiếng Tây Tạng

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *l/b-ŋa.

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ལྔ (lnga)

  1. Năm (5).