སྦྲང་རྩི

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Tạng[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ སྦྲང་མ + རྩི.

Cách phát âm[sửa]


Danh từ[sửa]

སྦྲང་རྩི (sbrang rtsi)

  1. Mật ong, mật.