ကကုသန်
Giao diện
Tiếng Miến Điện
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pali Kakusandha.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ka̰kṵθàɴ/
- Chuyển tự: MLCTS: ka.ku.san • ALA-LC: kakusanʻ • BGN/PCGN: ka.ku.than • Okell: kákúthañ
Danh từ riêng
[sửa]ကကုသန် (ka.ku.san)
Đồng nghĩa
[sửa]- ကကုသန်ဘုရား (ka.ku.sanbhu.ra:)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Từ tiếng Miến Điện vay mượn tiếng Pali
- Từ tiếng Miến Điện gốc Pali
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Miến Điện
- tiếng Miến Điện entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Phật giáo/Tiếng Miến Điện
- Phật/Tiếng Miến Điện