Bước tới nội dung

Phật giáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̰ʔt˨˩ zaːw˧˥fə̰k˨˨ ja̰ːw˩˧fək˨˩˨ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fət˨˨ ɟaːw˩˩fə̰t˨˨ ɟaːw˩˩fə̰t˨˨ ɟa̰ːw˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

Phật giáo

  1. Tôn giáo do Thích-ca-mâu-ni từ Ấn Độ xướng ra.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]