Phật giáo
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̰ʔt˨˩ zaːw˧˥ | fə̰k˨˨ ja̰ːw˩˧ | fək˨˩˨ jaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fət˨˨ ɟaːw˩˩ | fə̰t˨˨ ɟaːw˩˩ | fə̰t˨˨ ɟa̰ːw˩˧ |
Danh từ riêng[sửa]
Phật giáo
- Tôn giáo do Thích-ca-mâu-ni từ Ấn Độ xướng ra.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "Phật giáo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)