Bước tới nội dung

ကလာထေၚ်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Miến Điện ကုလားထိုင် (ku.la:htuing).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /kəla tʰɔiŋ/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

ကလာထေၚ် (kalātheṅ)

  1. Cái ghế.

Tham khảo

[sửa]
  • Shorto, H.L. (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon[1], London: Oxford University Press. Có thể tìm kiếm trực tuyến tại SEAlang.net.