Bước tới nội dung

ကောန်ပၞာန်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

ကောန် (kon, child) +‎ ပၞာန် (pnān, war, battle, army)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ကောန်ပၞာန် (kon pnān)

  1. Lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân[2]

Tham khảo

[sửa]
  1. อนุสรณ์ สถานนท์, ร้อยตรี (1984) พจนานุกรม มอญ-ไทย [Mon-Thai Dictionary] (bằng tiếng Thái), กรุงเทพฯ: คณะกรรมการทุนพระนาอนุมานราชธน, tr. 17
  2. 2,0 2,1 Sakamoto, Yasuyuki (1994) Từ điển Môn - Nhật[1] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: 東京外国語大学アジア・アフリカ言語文化研究所, tr. 38, 501