Bước tới nội dung

စစ်အုပ်ချုပ်ရေးအမိန့်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa စစ် (cac) + အုပ်ချုပ် (uphkyup) + ရေး (re:) + အမိန့် (a.min.)

Cách phát âm

[sửa]
  • Đánh vần âm vị: စစ်အုပ်ချုပ်ရေးအ'မိန့်
  • IPA(ghi chú): /sɪʔ.ʔoʊʔt͡ɕʰoʊʔjéʔəmḛɪɴ/
  • Chuyển tự: MLCTS: cacuphkyup-re:a.min. • ALA-LC: cacʻʼupʻkhyupʻreʺʼaminʻʹ • BGN/PCGN: sit-okchok-ye:ămein. • Okell: siʔouʔhcouʔyeìămeíñ

Danh từ

[sửa]

စစ်အုပ်ချုပ်ရေးအမိန့် (cacuphkyup-re:a.min.)

  1. Thiết quân luật