Bước tới nội dung

thiết quân luật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiət˧˥ kwən˧˧ lwə̰ʔt˨˩tʰiə̰k˩˧ kwəŋ˧˥ lwə̰k˨˨tʰiək˧˥ wəŋ˧˧ lwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiət˩˩ kwən˧˥ lwət˨˨tʰiət˩˩ kwən˧˥ lwə̰t˨˨tʰiə̰t˩˧ kwən˧˥˧ lwə̰t˨˨

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]