ဆိ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Myanmar, Thái Lan) IPA: /cʰiʔ/
  • Âm thanh

Danh từ[sửa]

ဆိ

  1. (Thô tục) Lồn, âm hộ, âm đạo.