ဒ
Giao diện
| ||||||||
Tiếng Miến Điện
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ဒ (da.)
- Da, chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Miến Điện.
Tiếng Môn
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ဒ (da)
- Da, phụ âm thứ 18 của bảng chữ cái Môn.
Danh từ
ဒ (da)
- Phụ tố động từ, khẳng định.
Thể loại:
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết Burmese
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Miến Điện
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Miến Điện
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Môn
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Môn
- Mục từ tiếng Môn
- Chữ cái tiếng Môn
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Môn
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Môn