khẳng định
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xa̰ŋ˧˩˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ | kʰaŋ˧˩˨ ɗḭ̈n˨˨ | kʰaŋ˨˩˦ ɗɨn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaŋ˧˩ ɗïŋ˨˨ | xaŋ˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ | xa̰ʔŋ˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ |
Từ nguyên[sửa]
- Khẳng: nhận là được; định: quyết định
Động từ[sửa]
khẳng định
Tham khảo[sửa]
- "khẳng định". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)