နက္ခတ္တဗေဒ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Đánh vần âm vị: နက်ခ'တဗေဒ
  • IPA(ghi chú): /nɛʔkʰəta̰bèda̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: nakhkatta.beda. • ALA-LC: nakkhattabeda • BGN/PCGN: nethkăta.beda. • Okell: neʔhkătábeidá

Danh từ[sửa]

နက္ခတ္တဗေဒ (nakhkatta.beda.)

  1. thiên văn học