နက်
Giao diện
Tiếng Môn
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Miến Điện လက်နက် (laknak).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]နက် (nɛ̀ak)
- Vũ khí (dùng trong từ ghép).
Tham khảo
[sửa]- Shorto, H.L. (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon[1], London: Oxford University Press. Có thể tìm kiếm trực tuyến tại SEAlang.net.