Bước tới nội dung

ပျားရည်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện

[sửa]
ပျားရည် (pya:rany)

Từ nguyên

[sửa]

Từ ပျား (pya:, ong) + ရည် (rany, chất lỏng).

Cách phát âm

[sửa]
  • Đánh vần âm vị: ပျားရည်2
  • IPA(ghi chú): /pjájè/
  • Chuyển tự: MLCTS: pya:rany • ALA-LC: pyāʺraññʻ • BGN/PCGN: pya:ye • Okell: pyàyei

Danh từ

[sửa]

ပျားရည် (pya:rany)

  1. Mật ong, mật.