ဘာသာဗေဒ

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Miến Điện[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /bàθàbèda̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: bhasabeda. • ALA-LC: bhāsābeda • BGN/PCGN: bathabeda. • Okell: bathabeidá

Danh từ[sửa]

ဘာသာဗေဒ (bhasabeda.)

  1. Ngôn ngữ học.