Bước tới nội dung

မဳယထာ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Miến Điện မီးရထား (mi:ra.hta:).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

မဳယထာ (mìyətʰa)

  1. Tàu hỏa.

Tham khảo

[sửa]
  • Shorto, H.L. (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon[1], London: Oxford University Press. Có thể tìm kiếm trực tuyến tại SEAlang.net.