Bước tới nội dung

လောင်စာ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Đánh vần âm vị: လောင်ဇာ
  • IPA(ghi chú): /làʊɴzà/
  • Chuyển tự: MLCTS: laungca • ALA-LC: loṅʻcā • BGN/PCGN: laungza • Okell: lauñsa

Danh từ

[sửa]

လောင်စာ (laungca)

  1. Nhiên liệu.

Đọc thêm

[sửa]
  • လောင်စာ”, Từ điển Anh-Miến Điện (Myanmar Language Commission 1993). Có thể tra cứu trực tuyến tại SEAlang.net