nhiên liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiən˧˧ liə̰ʔw˨˩ɲiəŋ˧˥ liə̰w˨˨ɲiəŋ˧˧ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiən˧˥ liəw˨˨ɲiən˧˥ liə̰w˨˨ɲiən˧˥˧ liə̰w˨˨

Danh từ[sửa]

  1. Như chất đốt
    Than Hồng Gai là một nhiên liệu tốt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]