nhiên liệu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiən˧˧ liə̰ʔw˨˩ | ɲiəŋ˧˥ liə̰w˨˨ | ɲiəŋ˧˧ liəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiən˧˥ liəw˨˨ | ɲiən˧˥ liə̰w˨˨ | ɲiən˧˥˧ liə̰w˨˨ |
Danh từ[sửa]
- Như chất đốt
- Than Hồng Gai là một nhiên liệu tốt.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nhiên liệu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)