Bước tới nội dung

ဟာနွိုင်း

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /hànwáɪɴ/
  • Chuyển tự: MLCTS: ha-nwuing: • ALA-LC: hānvuiṅʻʺ • BGN/PCGN: ha-nwaing: • Okell: hanwaìñ

Danh từ riêng

[sửa]

ဟာနွိုင်း (ha-nwuing:)

  1. Hà Nội.