Bước tới nội dung

အဘိဓာန်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn học tập từ tiếng Pali abhidhāna, từ tiếng Phạn अभिधान (abhidhāna, từ điển). Cùng nguồn gốc với tiếng Shan ဢၽီႉထၢၼ်ႇ (ʼǎ phḭ̂i thàan).

Cách phát âm

[sửa]
  • Đánh vần âm vịs: အ'ဗိဒန်, အ'ဗိတ်ဒန်
  • IPA(ghi chú): /ʔəbḭdàɴ/, /ʔəbeɪʔdàɴ/
  • Chuyển tự: MLCTS: a.bhi.dhan • ALA-LC: ʼabhidhānʻ • BGN/PCGN: ăbi.dan/ăbeikdan • Okell: ăbídañ/ăbeiʔdañ

Danh từ

[sửa]

အဘိဓာန် (a.bhi.dhan) (loại từ အုပ်)

  1. Từ điển.

Tiếng Môn

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pali abhidhāna hay tiếng Phạn अभिधान (abhidhāna).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

အဘိဓာန် (abhidhān)

  1. Từ điển.