အဘိဓာန်
Giao diện
Tiếng Miến Điện
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn học tập từ tiếng Pali abhidhāna, từ tiếng Phạn अभिधान (abhidhāna, “từ điển”). Cùng nguồn gốc với tiếng Shan ဢၽီႉထၢၼ်ႇ (ʼǎ phḭ̂i thàan).
Cách phát âm
[sửa]- Đánh vần âm vịs: အ'ဗိဒန်, အ'ဗိတ်ဒန်
- IPA(ghi chú): /ʔəbḭdàɴ/, /ʔəbeɪʔdàɴ/
- Chuyển tự: MLCTS: a.bhi.dhan • ALA-LC: ʼabhidhānʻ • BGN/PCGN: ăbi.dan/ăbeikdan • Okell: ăbídañ/ăbeiʔdañ
Danh từ
[sửa]အဘိဓာန် (a.bhi.dhan) (loại từ အုပ်)
Tiếng Môn
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pali abhidhāna hoặc tiếng Phạn अभिधान (abhidhāna).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]အဘိဓာန် (abhidhān)
Thể loại:
- Từ tiếng Miến Điện vay mượn tiếng Pali
- Từ tiếng Miến Điện vay mượn học tập từ tiếng Pali
- Từ tiếng Miến Điện gốc Pali
- Từ tiếng Miến Điện gốc Phạn
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Danh từ tiếng Miến Điện
- Danh từ tiếng Miên Điện có loại từ အုပ်
- Từ điển học/Tiếng Miến Điện
- Tài liệu tham khảo/Tiếng Miến Điện
- Từ tiếng Môn vay mượn tiếng Pali
- Từ tiếng Môn gốc Pali
- Từ tiếng Môn vay mượn tiếng Phạn
- Từ tiếng Môn gốc Phạn
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Môn có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Môn
- Danh từ tiếng Môn
- Mục từ tiếng Môn có chuyển tự thủ công không thừa
- Từ điển học/Tiếng Môn
- Tài liệu tham khảo/Tiếng Môn
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng