abhidhāna
Giao diện
Tiếng Pali
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Chắc được vay mượn từ tiếng Phạn अभिधान (abhidhāna); được cho là một bản dịch sao phỏng được ghép như abhi- + dhāna (“thùng đựng”)
Danh từ
[sửa]abhidhāna gt
Biến cách
[sửa]Bảng biến cách cho "abhidhāna" (giống trung)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | abhidhānaṃ | abhidhānāni |
acc. (loại 2) | abhidhānaṃ | abhidhānāni |
ins. (loại 3) | abhidhānena | abhidhānehi hoặc abhidhānebhi |
dat. (loại 4) | abhidhānassa hoặc abhidhānāya hoặc abhidhānatthaṃ | abhidhānānaṃ |
abl. (loại 5) | abhidhānasmā hoặc abhidhānamhā hoặc abhidhānā | abhidhānehi hoặc abhidhānebhi |
gen. (loại 6) | abhidhānassa | abhidhānānaṃ |
loc. (loại 7) | abhidhānasmiṃ hoặc abhidhānamhi hoặc abhidhāne | abhidhānesu |
voc. (loại kêu gọi) | abhidhāna | abhidhānāni |