Bước tới nội dung

ဢႃႇပေႃႇ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʔaː˩.pɔː˩/

Danh từ

[sửa]

ဢႃႇပေႃႇ

  1. Nước.