Bước tới nội dung

ၸၢင်ႉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shan

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /t͡ɕaːŋ˦˨ˀ/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

ၸၢင်ႉ

  1. Con voi.