Bước tới nội dung

ბჵორწ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bats

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Nakh nguyên thuỷ *borc̣.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈbʕort͡sʼ/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

ბჵორწ (bōorc̣lớp bd

  1. Sói.

Tham khảo

[sửa]
  • Bản mẫu:R:cau-nkh:Fähnrich:2022
  • Ḳaḳašvili, Diana (2022) “ბჵორწ”, trong C̣ovatušur-kartuli leksiḳoni [Từ điển Bats-Gruzia] (Ḳavḳasiur-kartuli leksiḳonebi; II), Tbilisi, tr. 36