Bước tới nội dung

გუბ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bats

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Theo Ačaṙyan, là một từ mượn Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 82: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value).. So sánh tiếng Armenia cổ գուբ (gub), tiếng Armenia գուբ (gub).

Việc vay mượn có thể được trung gian bởi tiếng Gruzia [Mục từ gì?].

Danh từ

[sửa]

გუბ (gub)

  1. Hòn đảo

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Gruzia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Theo Ačaṙyan, là một từ mượn Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 82: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value).; so sánh tiếng Armenia cổ գուբ (gub), tiếng Armenia գուբ (gub).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

გუბ (gub)

  1. (thuộc phương ngữ, Ingilo) Hồ.
  2. (thuộc phương ngữ, Ingilo) Đầm lầy.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]