Bước tới nội dung

დახკო̆

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bats

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data tại dòng 6162: attempt to call field '?' (a nil value)..

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

დახკო̆ (daxḳŏlớp bd

  1. Chuột.

Tham khảo

[sửa]
  • Ḳaḳašvili, Diana (2022) “დახკო̆”, trong C̣ovatušur-kartuli leksiḳoni [Từ điển Bats-Gruzia] (Ḳavḳasiur-kartuli leksiḳonebi; II), Tbilisi, tr. 55