Bước tới nội dung

ებრაული

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ebrauli/, [ebɾauli]
  • Tách âm: ებ‧რა‧უ‧ლი

Tính từ

[sửa]

ებრაული (không so sánh được)

  1. (Thuộc) Người Do Thái.