ზაფრანა

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [zapʰɾana]
  • Tách âm: ზაფ‧რა‧ნა

Danh từ[sửa]

ზაფრანა

  1. nghệ tây.