თეთრი

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /tʰetʰri/
  • Tách từ: თეთ‧რი

Tính từ[sửa]

თეთრი

  1. trắng.