თირკმელი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [tʰiɾkʼmeli]
  • Tách âm: თირ‧კმე‧ლი

Danh từ[sửa]

თირკმელი

  1. Thận.