Bước tới nội dung

ისს

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bats

[sửa]
Số tiếng Bats (sửa)
 ←  8 9 10  → 
    Số đếm: ისს (iss)

Từ nguyên

Kế thừa từ tiếng Nakh nguyên thủy *iss.

Cách phát âm

Số từ

[sửa]

ისს (iss)

  1. Chín.

Tham khảo

  • Ḳaḳašvili, Diana (2022) “ისს”, trong C̣ovatušur-kartuli leksiḳoni [Từ điển Bats-Gruzia] (Ḳavḳasiur-kartuli leksiḳonebi; II), Tbilisi, tr. 93