Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Bats
Hiện/ẩn mục
Tiếng Bats
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Số từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
იტტ
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
日本語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Bats
[
sửa
]
Số tiếng Bats
(
sửa
)
← 1
← 9
10
20 →
1
Số đếm
:
იტტ
(
iṭṭ
)
Từ nguyên
Kế thừa
từ
tiếng Nakh nguyên thủy
*
iṭṭ
.
Cách phát âm
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈitʼtʼ/
Số từ
[
sửa
]
იტტ
(
iṭṭ
)
Mười
.
Tham khảo
Ḳaḳašvili, Diana (
2022
) “
იტტ
”, trong
C̣ovatušur-kartuli leksiḳoni
[
Từ điển Bats-Gruzia
]
(Ḳavḳasiur-kartuli leksiḳonebi
;
II), Tbilisi,
tr.
93
Thể loại
:
Mục từ tiếng Bats
Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Bats
Từ tiếng Bats kế thừa từ tiếng Nakh nguyên thủy
Từ tiếng Bats gốc Nakh nguyên thủy
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bats
Số tiếng Bats
Số đếm tiếng Bats
Mục từ tiếng Bats có mã sắp xếp thủ công không thừa
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
იტტ
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài