Bước tới nội dung

იტტ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bats

[sửa]
Số tiếng Bats (sửa)
 ←  1  ←  9 10 20  → 
1
    Số đếm: იტტ (iṭṭ)

Từ nguyên

Kế thừa từ tiếng Nakh nguyên thủy *iṭṭ.

Cách phát âm

Số từ

[sửa]

იტტ (iṭṭ)

  1. Mười.

Tham khảo

  • Ḳaḳašvili, Diana (2022) “იტტ”, trong C̣ovatušur-kartuli leksiḳoni [Từ điển Bats-Gruzia] (Ḳavḳasiur-kartuli leksiḳonebi; II), Tbilisi, tr. 93