პეპელა

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [pʼepʼeɫa]
  • Tách âm: პე‧პე‧ლა

Danh từ[sửa]

პეპელა

  1. Bươm bướm.