საკურთხეველი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [sakʼuɾtʰχeveli]
  • Tách âm: სა‧კურ‧თხე‧ვე‧ლი

Danh từ[sửa]

საკურთხეველი

  1. Bàn thờ.