სპილენძი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ პილენძი.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [spʼilend͡zi]
  • Tách âm: სპი‧ლენ‧ძი

Danh từ[sửa]

სპილენძი

  1. Đồng (kim loại).

Từ dẫn xuất[sửa]