ფუტკარი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ ფუტკარი.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [pʰutʼkʼaɾi]
  • Tách âm: ფუტ‧კა‧რი

Danh từ[sửa]

ფუტკარი

  1. ong.

Từ dẫn xuất[sửa]