ყვითელი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [χʼʷitʰeli]
  • Tách âm: ყვი‧თე‧ლი

Tính từ[sửa]

ყვითელი

  1. vàng.