შაქარი

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /ʃakʰari/
  • Tách từ: შა‧ქა‧რი

Danh từ[sửa]

შაქარი

  1. Chất đường.