ცხვირი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ ცხჳრი.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [t͡sʰχʷiɾi]
  • Tách âm: ცხვი‧რი

Danh từ[sửa]

ცხვირი

  1. mũi.