Bước tới nội dung

አስሮሽት

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Siltʼe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

አስሮሽት (asroošt)

  1. mười hai.

Tham khảo

[sửa]
  • Hussein Mohammed Musa (2014) የአማርኛ-ስልጥኛ መዝገበ ቃላት (Từ điển Amhara-Silt'e/Silt'e-Amhara). SIL Ethiopia.