Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

U+1780, ក
KHMER LETTER KA
[unassigned: U+1774–U+177F]

[U+1773]
Khmer
[U+1781]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả và âm vị
k
Chuyển tự WT kɑɑ
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kɑː/

Danh từ

[sửa]

  1. Cổ.

Tiếng Khmer cổ

[sửa]

Động từ

[sửa]

(ka/ko)

  1. bắt đầu, khởi đầu.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Khmer: (kɑɑ)