Bước tới nội dung

កដិពន្ធនាឡិកា

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ កដិពន្ធ + នាឡិកា.

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả កដិពន្ធនាឡិកា
kṭibn̥dʰnāḷikā
Âm vị កៈ-ដិ-ព័ន នា-ឡិ-កា
k`-ṭi-b˘n nā-ḷi-kā
Chuyển tự WT kaʼdepŏən niəlekaa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kaʔ.ɗe.pŏən niə.le.kaː/

Danh từ

[sửa]

កដិពន្ធនាឡិកា

  1. Múi giờ.